Thực đơn
Giải_quần_vợt_Pháp_Mở_rộng_2018_-_Đôi_nữ_huyền_thoại Kết quả
|
|
|
Chung kết | ||||||
A2 | Kim Clijsters Nathalie Tauziat | 77 | 4 | [13] | ||
B2 | Nathalie Dechy Amélie Mauresmo | 64 | 6 | [15] |
M Bartoli M Navratilova | K Clijsters N Tauziat | I Majoli A Sánchez Vicario | RR W–L | Set W–L | Game W–L | Xếp hạng | ||
A1 | Marion Bartoli Martina Navratilova | 1–6, 2–6 | 6–3, 6–3 | 1–1 | 2–2 | 15–18 | 2 | |
A2 | Kim Clijsters Nathalie Tauziat | 6–1, 6–2 | 6–2, 6–4 | 2–0 | 4–0 | 24–9 | 1 | |
A3 | Iva Majoli Arantxa Sánchez Vicario | 3–6, 3–6 | 2–6, 4–6 | 0–2 | 0–4 | 12–24 | 3 |
Tiêu chí xếp hạng: 1) Số trận thắng; 2) Số trận; 3) Số phần trăm set thắng hoặc game thắng (trong cuộc đấu tay ba); 4) Quyết định của ban tổ chức.
T Austin L Davenport | N Dechy A Mauresmo | C Martínez S Testud | RR W–L | Set W–L | Game W–L | Xếp hạng | ||
B1 | Tracy Austin Lindsay Davenport | 2–6, 2–6 | 6–4, 6–3 | 1–1 | 2–2 | 16–19 | 2 | |
B2 | Nathalie Dechy Amélie Mauresmo | 6–2, 6–2 | 6–4, 6–7(5–7), [10–7] | 2–0 | 4–1 | 25–15 | 1 | |
B3 | Conchita Martínez Sandrine Testud | 4–6, 3–6 | 4–6, 7–6(7–5), [7–10] | 0–2 | 1–4 | 18–25 | 3 |
Tiêu chí xếp hạng: 1) Số trận thắng; 2) Số trận; 3) Số phần trăm set thắng hoặc game thắng (trong cuộc đấu tay ba); 4) Quyết định của ban tổ chức.
Thực đơn
Giải_quần_vợt_Pháp_Mở_rộng_2018_-_Đôi_nữ_huyền_thoại Kết quảLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_quần_vợt_Pháp_Mở_rộng_2018_-_Đôi_nữ_huyền_thoại